ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
1 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
8 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
15 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
5 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
18 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
16 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
15 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
9 km/h
|
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
10 Km/h
|
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ |
3 km/h
|
άνεμος σε Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | άνεμος σε Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | άνεμος σε Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | άνεμος σε Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | άνεμος σε Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | άνεμος σε Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | άνεμος σε Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | άνεμος σε Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | άνεμος σε Hon Nieu (25 km) | άνεμος σε Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | άνεμος σε Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | άνεμος σε Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | άνεμος σε Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | άνεμος σε Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | άνεμος σε Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | άνεμος σε Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)