Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:08 | 0,5 m | 88 | |
15:48 | 3,5 m | 91 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:03 | 0,5 m | 94 | |
16:29 | 3,4 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:55 | 0,6 m | 96 | |
17:06 | 3,3 m | 95 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:47 | 0,8 m | 93 | |
17:40 | 3,0 m | 90 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:44 | 1,1 m | 86 | |
18:05 | 2,6 m | 81 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
9:59 | 1,6 m | 75 | |
17:47 | 2,1 m | 68 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
0:28 | 2,0 m | 62 | |
5:50 | 2,0 m | 62 | |
23:08 | 1,6 m | 55 |
παλίρροιες για Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | παλίρροιες για Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | παλίρροιες για Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | παλίρροιες για Giao Phong (12 km) | παλίρροιες για Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | παλίρροιες για Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | παλίρροιες για Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | παλίρροιες για Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | παλίρροιες για Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | παλίρροιες για Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | παλίρροιες για Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | παλίρροιες για Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | παλίρροιες για Kim Trung (35 km) | παλίρροιες για Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | παλίρροιες για Hon Ne (40 km) | παλίρροιες για Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | παλίρροιες για Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | παλίρροιες για Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | παλίρροιες για Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | παλίρροιες για Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)