ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 45 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 42 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 27 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 27 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 25 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 30 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
ΜΈΓ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 31 Km/h |
ΕΛΆΧ. ΤΑΧΎΤΗΤΑ | 10 km/h |
άνεμος σε Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | άνεμος σε Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | άνεμος σε Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | άνεμος σε Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | άνεμος σε Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | άνεμος σε Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | άνεμος σε Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | άνεμος σε Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | άνεμος σε Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | άνεμος σε Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)