ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
93%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
72%
|
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
93%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
63%
|
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
90%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
56%
|
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
92%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
59%
|
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
90%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
53%
|
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
88%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
45%
|
ΜΈΓ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
79%
|
ΕΛΆΧ. ΥΓΡΑΣΊΑ |
41%
|
υγρασία σε Kim Trung (3.8 km) | υγρασία σε Hon Ne (4.1 km) | υγρασία σε Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | υγρασία σε Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | υγρασία σε Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | υγρασία σε Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | υγρασία σε Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | υγρασία σε Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | υγρασία σε Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | υγρασία σε Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | υγρασία σε Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | υγρασία σε Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | υγρασία σε Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | υγρασία σε Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | υγρασία σε Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | υγρασία σε Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | υγρασία σε Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | υγρασία σε Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | υγρασία σε Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | υγρασία σε Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)