Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:04 | 0.2 m | 60 | |
13:32 | 1.0 m | 64 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
4:44 | 0.1 m | 67 | |
14:12 | 1.1 m | 70 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
5:32 | 0.1 m | 72 | |
14:55 | 1.1 m | 75 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
6:23 | 0.1 m | 77 | |
15:39 | 1.1 m | 78 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
7:13 | 0.1 m | 79 | |
16:22 | 1.2 m | 80 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:00 | 0.1 m | 80 | |
17:02 | 1.1 m | 80 |
Παλίρροιες | Ύψος | Συντ. | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.1 m | 79 | |
17:40 | 1.1 m | 78 |
παλίρροιες για Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | παλίρροιες για Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | παλίρροιες για Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | παλίρροιες για Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | παλίρροιες για Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | παλίρροιες για Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | παλίρροιες για Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | παλίρροιες για Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | παλίρροιες για Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | παλίρροιες για Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | παλίρροιες για Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | παλίρροιες για Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | παλίρροιες για Vung Chua Bay (50 km) | παλίρροιες για Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)